Dựa vào phân loại tính năng sinh sản, thịt, trứng, kiêm dụng … Trong đó, chất lượng trứng và chất lượng thịt là mục tiêu chính trong việc chăn nuôi gà.
Xem thêm: Tham số di truyền tính trạng chất lượng ở các vật nuôi khác
Tính trạng kinh tế quan trọng nhất của gà lấy trứng là số lượng trứng, trọng lượng trứng, tuổi, thức ăn, chất lượng trứng, khả năng kháng bệnh, khả năng thụ tinh, tỷ lệ nở trứng… Tính trạng kinh tế quan trọng nhất của gà lấy thịt là tốc độ tăng trưởng, thức ăn, kích thước cơ thể, trọng lượng, chất lượng…
1, Hệ số di truyền
Hệ số di truyền tính trạng số lượng chủ yếu ở gà
Tính trạng |
Hệ số di truyền |
Tính trạng |
Hệ số di truyền |
Tỷ lệ thụ trứng Tỷ lệ nở trứng Tỉ lệ đẻ trứng Sản lượng trứng Sản lượng trứng/ngày Sản lượng trứng/năm Tuổi sinh sản Trọng lượng trứng Hình dạng trứng Màu sắc vỏ trứng Chất liệu vỏ trứng Độ cứng vỏ trứng Độ dày vỏ trứng Lòng đỏ trứng Độ dính lòng trắng Độ dày lòng trắng Hiệu quả thức ăn Số trứng của gà 300 ngày tuổi Số trứng của gà 500 ngày tuổi Khối lượng trứng 300 ngày Thể trọng khai sản Thể trọng sơ sinh |
0.00-0.05 0.05-0.20 0.15 0.05-0.15 0.15-0.30 0.20 0.20-0.50 0.40-0.70 0.20-0.30 0.50-0.60 0.05-0.15 0.30-0.40 0.25-0.60 0.10-0.40 0.01-0.75 0.30-0.50 0.50-0.60 0.19-0.23 0.24 0.58 0.45 0.25
|
Thể trọng 6 tuần tuổi Thể trọng 18 tuần tuổi Thể trọng khai sản Thể trọng 300 ngày Thể trọng 72 tuần tuổi Thể trọng Phát triển theo ngày Lượng thức ăn Hiệu quả thức ăn gà thịt Ức Xương lưỡi hái Tỷ lệ giết mổ Trọng lượng Mỡ bụng Tỷ lệ mỡ bụng trong cơ thể Lượng ngậm nước Tỷ lệ protein Tỷ lệ mỡ Tỷ lệ độ tro Đốm máu và đốm thịt Khả năng kháng bệnh Malak Khả năng kháng bệnh cầu trùng |
0.25 0.75 0.48 0.49 0.17 0.30-0.70 0.25-0.40 0.20 0.25-0.40 0.28 0.39 0.41 0.24-0.35 0.50 0.60 0.30-0.40 0.40-0.50 0.40-0.50 0.20-0.30 0.10 0.05-0.20 0.28 |
2, Tương quan di truyền
Tương quan di truyền tính trạng số lượng chủ yếu ở gà
Tính trạng |
Tương quan di truyền |
Tính trạng |
Tương quan di truyền |
Gà đẻ trứng: Sản lượng trứng và trọng lượng trứng Sản lượng trứng và thể trọng Sản lượng trứng và kỳ trưởng thành Sản lượng trứng và tỷ lệ nở Sản lượng trứng là khả năng kháng bệnh Malak Trọng lượng trứng và trọng lượng vỏ Trọng lượng vỏ trứng và khả năng sống Thể trọng và tỷ lệ đẻ trứng Thể trọng và trọng lượng vỏ Thể trọng và tỷ lệ nở Thể trọng và khả năng sống Tỷ lệ đẻ trứng và trọng lượng trứng Tỷ lệ đẻ trứng và khả năng sống Tỷ lệ đẻ trứng và trưởng thành giới Tỷ lệ đẻ trứng và tỷ lệ nở Tỷ lệ nở và khả năng sống Gà thịt: Lượng thức ăn và tỷ lệ tăng cân trong ngày Lượng thức ăn và hiệu quả thức ăn Lượng thức ăn và thể trọng 40 ngày tuổi Thể trọng 18 tuần tuổi và thể trọng 300 ngày Thể trọng 18 tuần tuổi và trọng lượng trứng 300 ngày Thể trọng 300 ngày và trọng lượng trứng 300 ngày Trọng lượng trứng 300 ngày và trọng lượng trứng 72 tuần Trọng lượng trứng 300 ngày và sản lượng trứng 300 ngày
|
-0.05~ -0.25 -0.06~ -0.20 -0.50~ -0.15 -0.20 ~ 0.30 0.10~0.30 0.66 -0.72 0.58 0.29 -0.24 -0.16 -0.16~-0.25 -0.16~-0.05 -0.55 -0.15~0.13 -0.25
0.74 0.14 0.71 0.95 0.79 0.92 0.82 -0.63~-0.08 |
Sản lượng trứng và hiệu quả thức ăn Lượng trứng kỳ trường và kỳ sau Trọng lượng trứng và thể trọng Trọng lượng trứng và độ dày vỏ trứng Trọng lượng trứng và hiệu quả thức ăn Trọng lượng trứng và tỷ lệ nở trứng Sản lượng trứng 300 ngày và sản lượng trứng 72 tuần Sản lượng trứng 40 tuần và trọng lượng trứng 40 tuần Đốm máu và trưởng thành giới tính Đốm máu và tỷ lệ đẻ trứng Đốm máu và trọng lượng trứng Trọng lượng sơ sinh và 6 tuần tuổi Trọng lượng sơ sinh và 18 tuần tuổi Thể trọng 6 tuần và thể trọng 18 tuần Thể trọng 6 tuần tuổi và thể trọng khai sản Thể trọng 6 tuần tuổi và trọng lượng trứng 300 ngày Thể trọng 6 tuần tuổi và sản lượng trứng 72 ngày Thể trọng 18 tuần tuổi và thể trọng khai sản Thể trọng 18 tuần tuổi và trọng lượng trứng 300 ngày Thể trọng khai sản và trọng lượng trứng 300 ngày Tuổi khai sản và sản lượng trứng 72 ngày Tuổi khai sản và trọng lượng trứng 40 tuần Tuổi khai sản và sản lượng trứng 40 tuần
Lượng thức ăn/ngày và lượng mỡ bụng Lượng thức ăn/ngày và tỷ lệ protein trong cơ thể |
0.50~ 1.00 -0.10~0.00 0.20~0.69 -0.40~0.10 -0.60~0.20 -0.41~-0.20 0.62~0.85 -0.21 -0.10 0.08 -0.04 0.42 0.39 0.91 0.91 0.84 0.63 0.77 0.79 0.86 -0.66~-0.37 0.41 -0.11
0.27 -0.06 |